通信 [Thông Tín]

つうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thư từ; giao tiếp; truyền tải; tin tức; tín hiệu; viễn thông

JP: かれは、無電むでん通信つうしんおくった。

VI: Anh ấy đã gửi điện báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

通信つうしん簿はもらってきたの?
Cậu đã nhận được sổ liên lạc chưa?
電話でんわはひとつの通信つうしん手段しゅだんである。
Điện thoại là một phương tiện giao tiếp.
台風たいふう本土ほんどとの通信つうしんえた。
Bão đã cắt đứt liên lạc với đất liền.
通信つうしん手段しゅだん機能きのうしなくなった。
Phương tiện liên lạc đã ngừng hoạt động.
その飛行機ひこうきからの通信つうしん突然とつぜんとだえた。
Liên lạc từ chiếc máy bay đột nhiên bị gián đoạn.
ロケットは通信つうしん衛星えいせい軌道きどうせた。
Tên lửa đã đưa vệ tinh thông tin liên lạc lên quỹ đạo.
かれ通信つうしん簿はオールAだよ。
Sổ học bạ của anh ấy toàn điểm A.
むかしかれらはのろしで通信つうしんしていた。
Ngày xưa họ đã sử dụng khói để giao tiếp.
通信つうしん販売はんばいがダイレクト・マーケティングのおも形態けいたいである。
Mua hàng qua mạng là hình thức chính của tiếp thị trực tiếp.
かれらはてき無線むせん通信つうしん受信じゅしんした。
Họ đã nhận được thông tin liên lạc vô tuyến từ kẻ địch.

Hán tự

Từ liên quan đến 通信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通信(つうしん
  • Loại từ: Danh từ + サ変動詞(~する)
  • Nghĩa khái quát: truyền thông, viễn thông; trao đổi dữ liệu/tín hiệu
  • Mức độ sử dụng: cao trong công nghệ, kinh doanh, pháp quy

2. Ý nghĩa chính

  • (Kỹ thuật) truyền gửi thông tin qua mạng hoặc sóng: dữ liệu, tín hiệu.
  • (Chung) liên lạc bằng phương tiện kỹ thuật: bưu chính, internet, vô tuyến.
  • Biến nghĩa: 通信販売 (bán hàng qua mạng/bưu điện), 通信教育 (giáo dục từ xa).

3. Phân biệt

  • 通信 vs 連絡: 連絡 là liên lạc (hành vi); 通信 là quá trình/kênh kỹ thuật.
  • 通信 vs 通話: 通話 = gọi thoại; 通信 = truyền dữ liệu nói chung (bao gồm thoại, dữ liệu).
  • 回線: đường truyền/kênh; không phải hành vi truyền thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: データ通信, 無線通信, 通信速度, 通信量.
  • Dịch vụ: 通信キャリア (nhà mạng), 通信制 (hệ đào tạo từ xa).
  • Pháp lý/an ninh: 通信の秘密 (bí mật thông tin), 通信障害 (sự cố mạng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
連絡Liên quanliên lạcHành vi thông báo/trao đổi
通話Liên quangọi thoạiÂm thanh, điện thoại
回線Thuật ngữđường truyềnHạ tầng kỹ thuật
通信販売Biến thểbán hàng từ xaThương mại
通信教育Biến thểgiáo dục từ xaGiáo dục
遮断Đối nghĩagián đoạn/che chắnNgắt liên lạc/tín hiệu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (thông, đi qua) + (tín, tin/báo) → “thông tin được truyền đi”.
  • Bộ thủ: 通(辶); 信(亻 + 言).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CNTT, nói “上り/下り通信速度” để phân biệt upload/download. Khi báo sự cố, cụm 通信障害 hoặc パケット通信が不安定 rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • 地下では通信が不安定になりやすい。
    Dưới lòng đất việc truyền thông thường không ổn định.
  • このプランはデータ通信無制限です。
    Gói này dữ liệu truyền thông không giới hạn.
  • 会社の通信回線に障害が発生した。
    Đường truyền của công ty gặp sự cố.
  • 5G通信のエリアが拡大している。
    Vùng phủ truyền thông 5G đang mở rộng.
  • 顧客と安全に通信するため暗号化した。
    Đã mã hóa để giao tiếp an toàn với khách hàng.
  • 通信教育で大学の単位を取得した。
    Tôi lấy tín chỉ đại học qua giáo dục từ xa.
  • 通信量の上限に達した。
    Đã đạt giới hạn lưu lượng truyền dữ liệu.
  • 衛星通信を使って遠隔地と接続する。
    Dùng thông tin vệ tinh để kết nối vùng xa.
  • 災害時は通信が混雑しやすい。
    Khi thiên tai, thông tin liên lạc dễ bị nghẽn.
  • 社内通信を一本化した。
    Đã thống nhất hệ thống truyền thông nội bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?