迷惑 [Mê Hoặc]

めいわく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTính từ đuôi na

phiền phức; rắc rối

JP: 迷惑めいわくにならないようにしなさい。

VI: Hãy cố gắng không làm phiền người khác.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bị phiền phức; bị rắc rối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

迷惑めいわくだったらってね。
Nếu phiền bạn hãy nói nhé.
迷惑めいわくきわまりないひとね。
Người đó thật là phiền phức.
迷惑めいわくかけてごめんね。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
トムに迷惑めいわくをかけるな。
Đừng làm phiền Tom.
迷惑めいわくをかけたくないんだ。
Tôi không muốn làm phiền.
あなたに迷惑めいわくをかけたくありません。
Tôi không muốn làm phiền bạn.
電話でんわ迷惑めいわくことがある。
Điện thoại đôi khi thật phiền phức.
迷惑めいわくメールフォルダをてみて。
Kiểm tra thư mục thư rác xem.
迷惑めいわくメールフォルダをたしかめてみて。
Kiểm tra thư mục rác xem.
いつも迷惑めいわくかけてごめんなさい。
Tôi xin lỗi vì lúc nào cũng làm phiền bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 迷惑

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 迷惑(めいわく)
  • Loại từ: 名詞; 形容動詞(迷惑だ/迷惑な); mẫu cố định: 迷惑をかける/かけられる.
  • Nghĩa khái quát: phiền phức, làm phiền, gây rắc rối/khó chịu.
  • Ngữ cảnh: giao tiếp hằng ngày, kinh doanh (xin lỗi), quy định nơi công cộng.

2. Ý nghĩa chính

  • Tình trạng gây phiền toái cho người khác (tiếng ồn, hành vi thiếu ý thức, làm tốn thời gian/công sức của người khác).
  • Cảm giác bị làm phiền của người nhận tác động.

3. Phân biệt

  • 迷惑 vs 不便: 迷惑 nhấn mạnh “làm người khác khổ tâm/khó chịu”; 不便 = bất tiện (khách quan).
  • 迷惑 vs 厄介/面倒: 厄介/面倒 thiên về phiền phức với bản thân/việc; 迷惑 nhấn mạnh ảnh hưởng tới người khác.
  • 迷惑 vs 失礼: 失礼 = thất lễ (lời nói/hành vi vô lễ); 迷惑 = gây rắc rối/phiền hà thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 人に迷惑をかける(làm phiền ai)/かけられる(bị làm phiền); 迷惑な行為; 迷惑になる.
  • Thành ngữ xin lỗi lịch sự: ご迷惑をおかけして申し訳ございませんご迷惑をおかけしました.
  • Từ ghép phổ biến: 迷惑メール(thư rác), 迷惑駐車(đỗ xe gây phiền), 迷惑行為.
  • Lưu ý lịch sự: tránh nói trực diện “あなたは迷惑だ”; thay bằng “ご遠慮ください/控えてください”。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不便Phân biệtBất tiệnTính chất khách quan hơn
厄介Gần nghĩaRắc rối, phiền toáiThiên về tính phức tạp
面倒Gần nghĩaPhiền hàViệc vặt tốn công
邪魔Gần nghĩaCản trởLàm vướng, ngăn trở
迷惑行為Liên quanHành vi gây phiềnQuy định nơi công cộng
迷惑メールLiên quanThư rácSpam
助かる/有難いĐối nghĩa (ngữ dụng)Được giúp, biết ơnNgược nghĩa trong tình huống
歓迎Đối nghĩa (ngữ dụng)Hoan nghênhKhông gây phiền, được đón nhận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (lạc, bối rối; On: メイ)+ (hoặc, mê hoặc; On: ワク) → “làm người khác bối rối/khó chịu”.
  • Tạo nghĩa bóng: gây rắc rối, phiền hà cho xung quanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, tránh gây 迷惑 cho người khác là chuẩn mực quan trọng. Khi sợ làm phiền, có thể mở đầu bằng “もし迷惑でなければ…”. Khi nhắc nhở, dùng cách diễn đạt gián tiếp để giữ lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 迷惑をおかけして申し訳ございません。
    Thành thật xin lỗi vì đã làm phiền.
  • 大音量の音楽は周囲の人に迷惑だ。
    Âm nhạc quá to gây phiền cho những người xung quanh.
  • 深夜の電話は迷惑になります。
    Gọi điện khuya sẽ gây phiền.
  • 迷惑行為はやめてください。
    Vui lòng dừng các hành vi gây phiền.
  • 彼に迷惑をかけたくない。
    Tôi không muốn làm phiền anh ấy.
  • 迷惑メールが毎日届く。
    Mỗi ngày đều có thư rác gửi đến.
  • 天候不良で欠航になり、皆に迷惑をかけてしまった。
    Do thời tiết xấu chuyến bay bị hủy, tôi đã làm phiền mọi người.
  • ペットの鳴き声が近所の迷惑になっている。
    Tiếng kêu của thú cưng đang làm phiền hàng xóm.
  • その提案はむしろ助かるので、迷惑ではない。
    Đề xuất đó còn giúp ích, không hề phiền.
  • ちょっとお時間よろしいですか。今伺ってもご迷惑でしょうか。
    Xin phép hỏi một chút, tôi đến bây giờ có làm phiền không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 迷惑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?