はた迷惑 [Mê Hoặc]
傍迷惑 [Bàng Mê Hoặc]
はためいわく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phiền người khác

Hán tự

lạc lối; bối rối; ảo tưởng
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba

Từ liên quan đến はた迷惑