路線
[Lộ Tuyến]
ろせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
tuyến đường
JP: 路線地図をもらえますか。
VI: Bạn có thể cho tôi xem bản đồ tuyến đường được không?
Danh từ chung
đường lối (của tổ chức)
JP: 大統領は強硬路線をとった。
VI: Tổng thống đã theo đuổi một chính sách cứng rắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地下鉄の路線図をください。
Làm ơn cho tôi xem bản đồ tuyến tàu điện ngầm.
路線の変更はできますか。
Có thể thay đổi tuyến đường không?
路線図をもらえませんか。
Bạn có thể cho tôi xin bản đồ tuyến đường không?
地下鉄の路線図はありますか。
Bạn có bản đồ tuyến tàu điện ngầm không?
バスの路線図がほしいのですが。
Tôi muốn có bản đồ tuyến xe buýt.
この路線の終点はどこでしょうか?
Điểm cuối của tuyến đường này là đâu?
バスの路線図を貸してください。
Cho tôi mượn bản đồ tuyến xe buýt.
旅客は歩道橋を使って路線を渡ってください。
Hành khách vui lòng sử dụng cầu vượt để qua đường.
私の助言は新しい路線を採用することである。
Lời khuyên của tôi là nên áp dụng tuyến đường mới.
この路線は始発から終点まで約45分です。
Tuyến đường này từ điểm xuất phát đến điểm cuối mất khoảng 45 phút.