貸出 [Thải Xuất]

貸し出し [Thải Xuất]

貸出し [Thải Xuất]

かしだし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cho mượn; cho vay

JP: 銀行ぎんこう産業さんぎょう貸出かしだしらしている。

VI: Ngân hàng đang giảm cho vay đối với các ngành công nghiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しはなんさつまでですか?
Mượn được bao nhiêu sách?
金利きんり低下ていかしたので銀行ぎんこうしが増加ぞうかしている。
Lãi suất giảm đã khiến cho cho vay ngân hàng tăng lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 貸出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 貸し出し
  • Cách đọc: かしだし
  • Loại từ: Danh từ; động từする(貸し出しする); động từ gốc: 貸し出す
  • Nghĩa khái quát: cho mượn/cho thuê (đem ra cho mượn) trong một thời hạn nhất định
  • Ngữ vực: thư viện, cơ sở công cộng, doanh nghiệp (dịch vụ mượn/thuê)
  • Kết hợp thường gặp: 図書貸し出し・備品貸し出し・貸し出し中・貸し出し期間・貸し出し上限・貸し出しカード

2. Ý nghĩa chính

貸し出し là việc đem đồ ra cho người khác mượn (tổ chức/cá nhân cho mượn), có quản lý thời hạn, số lượng, điều kiện hoàn trả. Thường gặp ở thư viện, tòa nhà công cộng, công ty.

3. Phân biệt

  • 貸出(かしだし): Cách viết rút gọn bằng Kanji, thường thấy trên bảng biểu/biểu mẫu. Nghĩa như 貸し出し.
  • 貸与(たいよ): Cho mượn cấp phát (văn bản trang trọng, hành chính).
  • 貸付(かしつけ): Cho vay tiền (tài chính, ngân hàng).
  • レンタル: Cho thuê thương mại (tính phí dịch vụ rõ ràng, hướng thị trường).
  • 賃貸(ちんたい): Cho thuê bất động sản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thư viện: 図書の貸し出し貸し出し期間/貸し出し中。
  • Cơ sở công: 車椅子・ベビーカーの貸し出し/傘の貸し出しサービス。
  • Doanh nghiệp: 機材の貸し出しには申請が必要です。
  • Động từ: パソコンを貸し出す/学生に書籍を貸し出す

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
貸与 Gần nghĩa cấp cho mượn Trang trọng, hành chính.
貸付 Khác lĩnh vực cho vay (tiền) Tài chính/ngân hàng.
レンタル Gần nghĩa cho thuê Thương mại, marketing.
返却 Liên quan trả lại Hành vi sau khi mượn.
持ち出し禁止 Đối lập ngữ cảnh cấm mang ra Trái với cho mượn/được mang ra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 貸(オン: たい/くん: か.す): Bộ thủ 貝 + 代. Nghĩa: cho mượn/cho vay.
  • 出(しゅつ/で.る・だ.す): Đưa ra/đi ra. 「貸し出し」 = 貸す(cho mượn)+ 出す(đem ra)→ đem ra cho mượn.
  • Dạng viết tắt trong công vụ: 貸出.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo/bảng hiệu, bạn sẽ hay gặp chữ Kanji liền 「貸出」 cho ngắn gọn, còn trong câu văn thường nhật thì 「貸し出し」 tự nhiên hơn. Khi cần sắc thái hành chính, cân nhắc dùng 貸与; khi nói tới tiền, dùng 貸付.

8. Câu ví dụ

  • 図書の貸し出しは一人5冊までです。
    Mượn sách được tối đa 5 cuốn mỗi người.
  • 機材の貸し出しには事前申請が必要です。
    Việc cho mượn thiết bị cần đăng ký trước.
  • 現在、このカメラは貸し出し中です。
    Hiện chiếc máy ảnh này đang trong tình trạng cho mượn.
  • 貸し出し期間は2週間となります。
    Thời hạn mượn là 2 tuần.
  • 雨の日は傘の貸し出しサービスが好評だ。
    Ngày mưa, dịch vụ cho mượn ô rất được ưa chuộng.
  • 学生証がないと書籍の貸し出しはできません。
    Không có thẻ sinh viên thì không mượn sách được.
  • 病院では車いすの貸し出しを行っています。
    Bệnh viện có cho mượn xe lăn.
  • テスト期間中は計算機の貸し出しを強化する。
    Trong kỳ thi sẽ tăng cường cho mượn máy tính.
  • 宿泊者向けにパソコンの貸し出しがあります。
    Có dịch vụ cho mượn máy tính cho khách lưu trú.
  • 利用者の増加に合わせて貸し出し上限を引き上げた。
    Đã nâng giới hạn mượn lên theo số người dùng tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 貸出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?