謹直 [Cẩn Trực]
きんちょく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩn thận; tỉ mỉ

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 謹直