認許 [Nhận Hứa]
にんきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sự đồng ý; công nhận

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

sự phê duyệt; chứng nhận

🔗 認可

Hán tự

Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Hứa cho phép

Từ liên quan đến 認許