認許
[Nhận Hứa]
にんきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sự đồng ý; công nhận
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
sự phê duyệt; chứng nhận
🔗 認可