話す
[Thoại]
咄す [Đoát]
咄す [Đoát]
はなす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nói chuyện; trò chuyện; tán gẫu
JP: ジョンはお客さんと電話で話した。
VI: John đã nói chuyện với khách hàng qua điện thoại.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
kể; giải thích; thuật lại; đề cập; mô tả; thảo luận
JP: あなたの趣味について話してください。
VI: Hãy kể về sở thích của bạn.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nói (một ngôn ngữ)
JP: 英語はカナダで話されている。
VI: Tiếng Anh được nói ở Canada.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私と話したいの? 話したくないの?
Bạn muốn nói chuyện với tôi à? Hay là không?
話してよ!
Nói đi!
話したい?
Muốn nói chuyện không?
話す。
Nói.
話しましょう。
Chúng ta nói chuyện đi.
それについて話したい?話したくない?
Bạn muốn nói về điều đó không? Hay là không muốn nói?
彼女は英語も話すがフランス語も話す。
Cô ấy nói tiếng Anh và cũng nói tiếng Pháp.
お母さんに話したの?
Bạn đã nói chuyện với mẹ chưa?
お母さんには話したの?
Bạn đã nói với mẹ chưa?
何を話したの?
Bạn đã nói chuyện gì?