規格 [Quy Cách]
きかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tiêu chuẩn

Hán tự

Quy tiêu chuẩn
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách

Từ liên quan đến 規格