スペック

Danh từ chung

thông số kỹ thuật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このスペックなら予算よさんないでおさまりそう。
Với thông số này, có vẻ như sẽ vừa vặn trong ngân sách.
しん機種きしゅたのにスペックはほとんどわってない。
Mặc dù có mẫu mới ra mắt nhưng thông số kỹ thuật hầu như không thay đổi.
しんモデルとなりスペックが刷新さっしんされた。
Mẫu mới đã được cập nhật thông số kỹ thuật.

Từ liên quan đến スペック