[Trứ]
ちょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

(tác phẩm) viết; sách

JP: 階層かいそう問題もんだいたいする、消費しょうひ社会しゃかいろんちょである。

VI: Tác phẩm về lý thuyết xã hội tiêu dùng đối với vấn đề tầng lớp.

Hậu tố

📝 sau tên tác giả

(viết) bởi

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

rõ ràng; hiển nhiên; nổi bật

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học

Từ liên quan đến 著