聞く [Văn]
聴く [Thính]
きく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nghe

JP: 一番いちばんのチャンネルで英語えいごが、7番ななばんのチャンネルでは日本語にほんごがおきききになれます。

VI: Bạn có thể nghe tiếng Anh trên kênh số một và tiếng Nhật trên kênh số bảy.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đặc biệt là 聴く

nghe (ví dụ: nhạc)

JP: 音楽おんがくきで、毎日まいにちいています。

VI: Tôi yêu âm nhạc và nghe hàng ngày.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 聴く được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính thức

hỏi; thăm dò

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nghe về; nghe nói về; biết về

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tuân theo (lời khuyên, mệnh lệnh, v.v.); nghe theo; tuân theo; tuân thủ

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nghe (ví dụ: lời cầu xin); chấp nhận (yêu cầu); chấp nhận (ví dụ: lý lẽ); xem xét

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

ngửi (đặc biệt là hương); thử (mùi hương)

🔗 香を聞く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 cũng là 利く

nếm (rượu); thử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いて、いて!
Nghe này, nghe này!
きききたい?
Bạn muốn nghe không?
いて!
Nghe tôi đi!
いてよ。
Hãy lắng nghe tôi.
こう。
Nghe này.
わたしかないでよ。トムにいて。
Đừng hỏi tôi. Hãy hỏi Tom.
けばくほどますます面白おもしろくなる。
Càng nghe càng thấy trở nên thú vị.
きききたいことがあったらなにでもいてね。
Nếu có điều gì muốn hỏi, cứ hỏi nhé.
ちょっと、いた?
Này, bạn có nghe không?
名前なまえいたの?
Bạn có hỏi tên không?

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận

Từ liên quan đến 聞く