[Duyên]
所縁 [Sở Duyên]
ゆかり
しょえん – 所縁

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kết nối (với người, nơi, v.v.); quan hệ; sự tương đồng

JP: 鎌倉かまくら源氏げんじゆかりのです。

VI: Kamakura là nơi gắn liền với dòng họ Genji.

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 縁