総領
[Tổng Lĩnh]
惣領 [Tổng Lĩnh]
總領 [Tổng Lĩnh]
惣領 [Tổng Lĩnh]
總領 [Tổng Lĩnh]
そうりょう
Danh từ chung
con cả
Danh từ chung
người nối dõi
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
quan chức trước thời Ritsuryō
🔗 律令制; 総領・すべおさ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người đứng đầu gia tộc chiến binh