経る [Kinh]

歴る [Lịch]

へる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trôi qua; đi qua

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đi qua

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trải qua; đi qua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの問題もんだいも、紆余曲折うよきょくせつ解決かいけつした。
Vấn đề đó cũng đã được giải quyết sau nhiều thăng trầm.
なが和平わへい交渉こうしょうて、現在げんざい平和へいわがある。
Sau những cuộc đàm phán hòa bình dài, chúng ta mới có được hòa bình hiện tại.
幾多いくた紆余曲折うよきょくせつ条約じょうやく締結ていけつされるにいたった。
Sau nhiều thăng trầm, cuối cùng hiệp định đã được ký kết.
ヘーゲルの弁証法べんしょうほう秘密ひみつ究極きゅうきょくてきつぎのポイントにだけ存在そんざいする;神学しんがく哲学てつがく否定ひていするために哲学てつがくて、神学しんがく否定ひていします。
Bí mật của phép biện chứng của Hegel cuối cùng chỉ tồn tại ở điểm sau: thông qua triết học để phủ nhận thần học, và thông qua thần học để phủ nhận triết học.
年月としつき物事ものごとがどうわっていくかるのは面白おもしろそうだ。
Thật thú vị khi nhìn xem mọi thứ thay đổi như thế nào qua thời gian.

Hán tự

Từ liên quan đến 経る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経る
  • Cách đọc: へる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (一段動詞), thường dùng dạng ~を経る
  • Độ trang trọng: Hơi trang trọng/văn viết; thường thấy trong báo chí, tài liệu chính thức

2. Ý nghĩa chính

  • Đi qua, trải qua một giai đoạn/quy trình/thời gian: 手続きを経る, 長い年月を経る.
  • Đi qua (theo đường), “qua trung gian”: 北京を経る、仲介を経る.
  • Trải nghiệm nhiều thứ rồi mới đạt đến: 多くの失敗を経る成功.

3. Phân biệt

  • 経る vs 経由する: Cùng nghĩa “đi qua (đường/điểm)”, 経る trang trọng/văn viết; 経由する trung tính, kỹ thuật (chuyến bay, bưu kiện).
  • 経る vs 経過する: 経過する nhấn mạnh “thời gian trôi qua”; 経る là “trải qua” cả quy trình, thủ tục.
  • 経る vs 通る: 通る là đi ngang qua đơn thuần; 経る bao hàm ý “theo lộ trình/quy trình đã định”.
  • 経る khác hoàn toàn 減る(へる): 減る = giảm; chú ý chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu chuẩn: 名詞+を経る(審査を経る/交渉を経る/手続きを経る/年月を経る)
  • Biểu hiện thường gặp: 多くの試練を経る・幾度も失敗を経る・世代を経る
  • Ngữ khí: trang trọng, súc tích; phù hợp báo cáo, thông cáo, trình bày học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
経由する Đồng nghĩa gần đi qua, quá cảnh Dùng cho đường đi/chuyến bay/giao nhận.
経過する Liên quan trôi qua (thời gian) Nhấn mạnh dòng thời gian, ít sắc thái “trải qua quy trình”.
体験する Gần nghĩa trải nghiệm Mang tính cá nhân; 経る có thể trang trọng hơn.
たどる Gần nghĩa lần theo, đi qua Hay dùng văn chương, nhấn đường đi/quá trình.
省く Đối nghĩa lược bỏ Trái với “trải qua” các bước/quy trình.
直行する Đối nghĩa (đường đi) đi thẳng Không đi qua trung gian/trạm trung chuyển.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 経: On: ケイ/キョウ; Kun: へ-る; Nghĩa: trải qua, kinh qua; cũng là “kinh” trong “kinh tế, kinh điển”. Bộ 糸 (chỉ) gợi nguồn gốc “sợi dọc” → “trục xuyên suốt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng, dùng ~を経る giúp câu gọn và có lực hơn so với “~というプロセスを通して”. Trong diễn thuyết, kết cấu “多くの失敗を経る成功” tạo nhịp điệu và nhấn mạnh hành trình.

8. Câu ví dụ

  • この制度は厳しい審査を経ることで認可される。
    Chế độ này được phê chuẩn sau khi trải qua thẩm định nghiêm ngặt.
  • 私たちは何度もの交渉を経る合意に至った。
    Chúng tôi đi đến thỏa thuận sau khi trải qua nhiều vòng đàm phán.
  • 製品は複数の工程を経ることで完成する。
    Sản phẩm được hoàn thiện bằng cách trải qua nhiều công đoạn.
  • 長い年月を経る建物には独特の風格がある。
    Những công trình trải qua năm tháng dài mang phong thái đặc biệt.
  • 北京を経る便でヨーロッパへ向かう。
    Tôi đi châu Âu bằng chuyến bay quá cảnh qua Bắc Kinh.
  • 社内の承認プロセスを経る必要がある。
    Cần phải trải qua quy trình phê duyệt nội bộ.
  • 数々の失敗を経ることで、ようやく成功した。
    Chỉ sau khi trải qua vô số thất bại tôi mới thành công.
  • 世代を経る伝統芸能は地域の宝だ。
    Nghệ thuật truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ là báu vật của địa phương.
  • この研究は予備実験を経る本実験に入る。
    Nghiên cứu này vào thí nghiệm chính sau khi trải qua thử nghiệm sơ bộ.
  • 留学を経ることで視野が広がった。
    Nhờ trải qua thời gian du học mà tầm nhìn của tôi rộng mở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?