精緻
[Tinh Trí]
せいち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tinh tế; chi tiết; tỉ mỉ