符丁 [Phù Đinh]

符牒 [Phù Điệp]

符帳 [Phù Trướng]

ふちょう

Danh từ chung

ký hiệu; dấu hiệu

Danh từ chung

dấu giá bí mật

Danh từ chung

ngôn ngữ bí mật; mật mã

Hán tự

Từ liên quan đến 符丁