競り [Cạnh]

糶り [Thiếu]

[Cạnh]

[Thiếu]

せり

Danh từ chung

cạnh tranh; thi đấu

Danh từ chung

đấu giá

🔗 競り売り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2019年にせんじゅうきゅうねん北海道ほっかいどうさんのメロン2個にこが500まんえんとされました。
Năm 2019, hai quả dưa Hokkaido đã được đấu giá với giá 5 triệu yên.

Hán tự

Từ liên quan đến 競り