競り売り [Cạnh Mại]
競売り [Cạnh Mại]
せりうり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bán đấu giá; bán tại đấu giá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bán đấu giá; bán tại đấu giá