Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
競争売買
[Cạnh Tranh Mại Mãi]
きょうそうばいばい
🔊
Danh từ chung
đấu giá
Hán tự
競
Cạnh
cạnh tranh
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
売
Mại
bán
買
Mãi
mua
Từ liên quan đến 競争売買
オークション
đấu giá
公売
こうばい
bán đấu giá công khai
売り立て
うりたて
bán đấu giá; bán tháo
売立て
うりたて
bán đấu giá; bán tháo
競
くら
cuộc thi; trận đấu
競り
せり
cạnh tranh; thi đấu
競り売り
せりうり
bán đấu giá; bán tại đấu giá
競り売買
せりばいばい
đấu giá
競り市
せりいち
chợ đấu giá
競売
きょうばい
đấu giá
競売り
せりうり
bán đấu giá; bán tại đấu giá
競売買
せりばいばい
đấu giá
競市
せりいち
chợ đấu giá
糶
せり
cạnh tranh; thi đấu
糶り市
せりいち
chợ đấu giá
糶市
せりいち
chợ đấu giá
Xem thêm