競り市 [Cạnh Thị]
競市 [Cạnh Thị]
糶り市 [Thiếu Thị]
糶市 [Thiếu Thị]
せりいち

Danh từ chung

chợ đấu giá

Hán tự

Cạnh cạnh tranh
Thị thị trường; thành phố
Thiếu đấu giá

Từ liên quan đến 競り市