相克 [Tương Khắc]

相剋 [Tương Khắc]

そうこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cạnh tranh

Hán tự

Từ liên quan đến 相克