1. Thông tin cơ bản
- Từ: 疑惑
- Cách đọc: ぎわく
- Hán Việt: Nghi hoặc
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, pháp luật, học thuật
- Cụm cố định thường gặp: 汚職疑惑, 疑惑を持たれる, 疑惑が浮上する, 疑惑が深まる, 疑惑を晴らす/晴れる
2. Ý nghĩa chính
疑惑 nghĩa là “nghi ngờ, ngờ vực về hành vi sai trái” hoặc “lời cáo buộc chưa được chứng minh”. Thường dùng khi có khả năng vi phạm (tham nhũng, gian lận, dối trá…) nhưng chưa có bằng chứng kết luận.
- Nghi ngờ hướng tới “có thể đã làm điều xấu” hơn là nghi ngờ đơn thuần về tính đúng-sai.
- Thường đi với các động từ như: 浮上する (xuất hiện), 深まる (sâu thêm), 晴れる/晴らす (được xóa bỏ/xóa bỏ), 否定する (phủ nhận), 追及する (truy cứu).
3. Phân biệt
- 疑い(うたがい): nghi ngờ chung chung, rộng hơn. 疑惑 thiên về nghi ngờ “có vụ bê bối/vi phạm”.
- 疑念(ぎねん): mối hoài nghi trong lòng (tính chủ quan, nội tâm), không nhất thiết là hành vi sai trái.
- 疑義(ぎぎ): “điểm còn nghi vấn” trong thủ tục, tài liệu; sắc thái kỹ thuật/pháp lý.
- 嫌疑(けんぎ): tình trạng bị tình nghi phạm tội (sát nghĩa hình sự), gần với “bị tình nghi”.
- 不信(ふしん): mất lòng tin; hệ quả dài hạn, không chỉ là cáo buộc nhất thời.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/chính trị/pháp luật: 汚職疑惑, 賄賂疑惑, 研究不正の疑惑…
- Cấu trúc:
- N+に対する疑惑(~に対する疑惑): nghi ngờ đối với N
- 疑惑が浮上する/深まる/拡大する: nghi vấn nổi lên/sâu thêm/lan rộng
- 疑惑を否定する/認める/晴らす: phủ nhận/thừa nhận/xóa bỏ nghi vấn
- 疑惑の目(で見る): nhìn bằng con mắt nghi ngờ
- Sắc thái: trang trọng, có sức nặng tiêu cực; không dùng cho chuyện vặt đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 疑い |
Gần nghĩa |
Sự nghi ngờ |
Rộng, trung tính hơn 疑惑 |
| 疑念 |
Gần nghĩa |
Hoài nghi, băn khoăn |
Nội tâm, ít tố cáo sai phạm |
| 嫌疑 |
Gần nghĩa |
Tình nghi phạm tội |
Màu sắc hình sự rõ |
| 不信 |
Liên quan |
Mất lòng tin |
Kết quả/hệ quả niềm tin suy giảm |
| 容疑 |
Liên quan |
Tình nghi (trong tố tụng) |
容疑者: nghi phạm |
| 潔白 |
Đối nghĩa |
Sự trong sạch |
潔白を証明する: chứng minh trong sạch |
| 冤罪 |
Liên quan |
Oan sai |
Liên hệ khi nghi ngờ sai sự thật |
| 疑惑を晴らす |
Cụm liên quan |
Xóa bỏ nghi vấn |
Thường dùng trong họp báo, báo chí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 疑 (ぎ/うたが・う: nghi ngờ) + 惑 (わく: hoặc, rối trí, mê hoặc) → “nghi ngờ kèm cảm giác mờ ám”.
- Từ liên kết:
- 疑: 疑問, 疑念, 疑う
- 惑: 迷惑, 惑星, 惑わす
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, hãy để ý các động từ đi kèm 疑惑 để nắm “trạng thái” của nghi vấn: nổi lên (浮上), lan rộng (拡大), sâu thêm (深まる), bị phủ nhận (否定), được xóa bỏ (晴れる). Ngoài ra, so với 疑い, 疑惑 gần như luôn gợi hàm ý đạo đức/pháp lý, nên dùng sai có thể tạo cảm giác “buộc tội”.
8. Câu ví dụ
- 市長に汚職の疑惑が浮上した。
Đã xuất hiện nghi vấn tham nhũng đối với thị trưởng.
- 彼は報道された疑惑を全面的に否定した。
Anh ấy hoàn toàn phủ nhận các cáo buộc được đưa tin.
- 市民は当局を疑惑の目で見ている。
Người dân nhìn chính quyền bằng con mắt nghi ngờ.
- 研究データ改ざんの疑惑が指摘された。
Đã có chỉ ra nghi vấn sửa số liệu nghiên cứu.
- 会長は疑惑を晴らすために記者会見を開いた。
Chủ tịch mở họp báo để xóa bỏ nghi vấn.
- 資金の流れに疑惑があるとして、調査が始まった。
Vì có nghi vấn về dòng tiền nên cuộc điều tra đã bắt đầu.
- その契約には談合の疑惑がつきまとう。
Bản hợp đồng đó luôn vướng nghi vấn thông đồng.
- 根拠のない疑惑がSNSで拡散された。
Các nghi vấn vô căn cứ đã lan truyền trên mạng xã hội.
- 監査で疑惑はさらに深まった。
Sau kiểm toán, nghi vấn càng sâu thêm.
- 当事者の説明は疑惑解消には不十分だった。
Lời giải thích của bên liên quan chưa đủ để xóa bỏ nghi vấn.