熟す [Thục]
こなす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiêu hóa

JP: にその仕事しごとをこなせるひとはいないよ。

VI: Không ai khác có thể làm công việc đó.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghiền nát

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sử dụng thành thạo

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoàn thành; thực hiện

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bán

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau động từ thể -masu

làm tốt; làm hoàn toàn

Hán tự

Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 熟す