無事 [Vô Sự]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungTính từ đuôi na
an toàn; bình an
JP: 彼の無事を知らされて、部長は安堵のため息をついた。
VI: Khi biết anh ấy an toàn, giám đốc đã thở phào nhẹ nhõm.
Danh từ chungTrạng từ
an toàn; không có sự cố
JP: 積み荷は無事届きました。
VI: Hàng hóa đã được giao an toàn.
JP: 我々は無事使命を果たした。
VI: Chúng tôi đã hoàn thành sứ mệnh một cách an toàn.
🔗 無事に
Danh từ chungTính từ đuôi na
sức khỏe tốt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
vô vi; buồn chán