Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
biến mất; tan biến; khuất khỏi tầm nhìn; đi xa; mất đi
JP: たくさんの虫が一晩のうちに消えてしまった。
VI: Nhiều con côn trùng đã biến mất trong một đêm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tắt (lửa, đèn, v.v.); tắt ngấm; tắt (màn hình TV)
JP: 突然、明かりが消えた。
VI: Bỗng nhiên đèn tắt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phai nhạt (cảm giác, ấn tượng, v.v.); tan biến (hy vọng)
JP: 時間がたつにつれて我々の希望は消えた。
VI: Khi thời gian trôi qua, hy vọng của chúng tôi đã biến mất.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
biến mất (mùi, ngứa, buồn ngủ); tan biến (tiếng bước chân)
JP: その音楽の音はしだいに消えていった。
VI: Âm thanh của bản nhạc đó dần dần biến mất.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mòn đi (chữ khắc); xóa đi (chữ viết); phai nhạt (mực)
JP: 文句が消えないように、消えないインクを使ってくれませんか。
VI: Bạn có thể dùng mực không phai để chữ tôi không bị mất đi không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mất đi (truyền thống); tắt ngấm; biến mất
JP: 流行は古くなって消えていく。
VI: Xu hướng cũ sẽ lỗi thời và biến mất.