歴史 [Lịch Sử]

れきし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

lịch sử

JP: わたし地理ちりより歴史れきしきだ。

VI: Tôi thích lịch sử hơn địa lý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中国ちゅうごく歴史れきし日本にほん歴史れきしよりふるい。
Lịch sử Trung Quốc cổ xưa hơn lịch sử Nhật Bản.
歴史れきし得意とくいです。
Tôi giỏi lịch sử.
歴史れきしかえす。
Lịch sử lặp lại.
人間にんげん歴史れきし本質ほんしつてきには思想しそう歴史れきしである。
Lịch sử của loài người về bản chất là lịch sử của tư tưởng.
歴史れきしのゲームのおかげで、アメリカの歴史れきしくわしくなった。
Nhờ trò chơi lịch sử, tôi đã hiểu biết nhiều về lịch sử Mỹ.
わたし歴史れきしきだ。
Tôi thích lịch sử.
わたし歴史れきしです。
Tôi là một nhà sử học.
かれね、歴史れきしきなのよ。
Anh ấy thích lịch sử lắm.
歴史れきし過去かこあつかう。
Lịch sử nghiên cứu về quá khứ.
わたし歴史れきしよわい。
Tôi yếu lịch sử.

Hán tự

Từ liên quan đến 歴史

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歴史
  • Cách đọc: れきし
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Học thuật, giáo dục, văn hóa
  • Cụm thường gặp: 歴史上, 歴史的, 歴史に名を残す, 歴史観, 通史, 通史と通論

2. Ý nghĩa chính

“歴史” nghĩa là “lịch sử”: chuỗi sự kiện trong quá khứ và học môn nghiên cứu chúng. Cũng dùng để chỉ bề dày quá khứ của một tổ chức, sản phẩm.

3. Phân biệt

  • 歴史 vs 史学: “史学” là khoa học nghiên cứu lịch sử; “歴史” là đối tượng hoặc môn học nói chung.
  • 沿革: quá trình hình thành và phát triển của tổ chức, công ty; hẹp hơn “歴史”.
  • 由来: nguồn gốc, xuất xứ của một sự vật cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nói về quá khứ: 日本の歴史, 世界歴史.
  • Thành ngữ: 歴史は繰り返す (lịch sử lặp lại).
  • Đánh giá: 歴史的意義(ý nghĩa lịch sử), 歴史的快挙(kỳ tích lịch sử).
  • Học thuật: 歴史観(quan niệm lịch sử), 史料(sử liệu), 叙述(trình thuật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
史学 Liên quan Sử học Ngành học nghiên cứu lịch sử.
沿革 Gần nghĩa Quá trình hình thành Cho tổ chức, công ty.
伝説 Đối lập ngữ cảnh Truyền thuyết Không nhất thiết dựa sử liệu.
現在 Đối lập thời gian Hiện tại Đối ứng với quá khứ.
史料 Liên quan Sử liệu Tư liệu làm căn cứ lịch sử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 歴: trải qua, lịch duyệt.
  • 史: sử, ghi chép sự kiện.
  • Ghép nghĩa: ghi chép những gì đã trải qua → lịch sử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học “歴史” không chỉ là thuộc mốc thời gian; quan trọng hơn là đọc nguồn, so sánh diễn giải và hiểu “歴史観” phía sau mỗi câu chuyện. Từ đó rèn tư duy phản biện.

8. Câu ví dụ

  • 日本の歴史を通して文化の多様性を学ぶ。
    Học sự đa dạng văn hóa qua lịch sử Nhật Bản.
  • その事件は歴史に大きな影響を与えた。
    Sự kiện đó đã ảnh hưởng lớn đến lịch sử.
  • 歴史は勝者によって書かれると言われる。
    Người ta nói lịch sử được viết bởi kẻ chiến thắng.
  • 会社の歴史と沿革を年表にまとめた。
    Tổng hợp lịch sử và quá trình hình thành của công ty thành niên biểu.
  • 彼は歴史に名を残す発見をした。
    Anh ấy đã có phát hiện để lại tên trong lịch sử.
  • 過去の歴史から教訓を得る。
    Rút ra bài học từ lịch sử quá khứ.
  • 地域の歴史資料館を見学した。
    Đã tham quan bảo tàng tư liệu lịch sử địa phương.
  • この町には千年の歴史がある。
    Thị trấn này có lịch sử nghìn năm.
  • 歴史的背景を理解して作品を読む。
    Đọc tác phẩm với sự hiểu biết về bối cảnh lịch sử.
  • 歴史は繰り返すと言われるが、本当にそうだろうか。
    Người ta nói lịch sử lặp lại, nhưng có thật vậy không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 歴史 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?