1. Thông tin cơ bản
- Từ: 構築
- Cách đọc: こうちく
- Loại từ: Danh từ; サ変名詞(~を構築する)
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong học thuật, công nghệ, kinh doanh, chính sách
- Nghĩa khái quát: xây dựng, thiết lập, dựng nên một hệ thống/khung/quan hệ mang tính trừu tượng hoặc có cấu trúc
2. Ý nghĩa chính
- Xây dựng, thiết lập có hệ thống những thứ mang tính cấu trúc như hệ thống, mạng lưới, mô hình, lý thuyết, khung chính sách, quan hệ...
- Khác với “xây dựng” vật lý (tòa nhà, cầu đường), 構築 nhấn vào mặt cấu trúc hóa và tổ chức các thành tố để vận hành.
3. Phân biệt
- 構築 vs 建設: 構築 dùng cho hệ thống, lý thuyết, quan hệ; 建設 chủ yếu cho công trình vật lý.
- 構築 vs 設計: 設計 là “thiết kế” (giai đoạn lập bản vẽ/kế hoạch); 構築 là quá trình “dựng lên/thiết lập” thực tế dựa trên thiết kế.
- 構築 vs 構成: 構成 là “cấu thành, thành phần tạo nên”; 構築 là hành động xây dựng, sắp đặt thành một tổng thể vận hành.
- 構築 vs 作る: 作る chung chung “làm/tao ra”; 構築 trang trọng, nhấn vào cấu trúc và tính hệ thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 「Aを構築する」, 「Aの構築」, 「AからBを構築する」
- Ngữ cảnh điển hình: IT (システム構築, ネットワーク構築, インフラ構築), kinh doanh/chính sách (体制構築, 仕組み構築, ガバナンス構築), học thuật (理論/モデル構築), xã hội (信頼関係の構築, 連携体制の構築)
- Sắc thái trang trọng, hay gặp trong báo cáo, đề án, tài liệu kỹ thuật, bài báo học thuật.
- Đi với danh từ trừu tượng: フレームワーク, エコシステム, 戦略, 体制, 連携, 基盤, 仕組み, 関係性.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 構成 |
Liên quan |
Cấu thành, cấu trúc |
Nói về thành phần và cách sắp xếp, không nhấn hành động xây dựng. |
| 設計 |
Liên quan |
Thiết kế |
Giai đoạn thiết kế; sau đó mới triển khai 構築. |
| 構想 |
Liên quan |
Ý tưởng, đề án |
Giai đoạn phác thảo ý tưởng trước khi thiết kế/構築. |
| 構築する |
Đồng nghĩa dạng động từ |
Xây dựng |
Dạng する động từ của danh từ 構築. |
| 建設 |
Gần nghĩa |
Xây dựng (vật lý) |
Dùng cho công trình vật chất. |
| 形成 |
Gần nghĩa |
Hình thành |
Nhấn kết quả được hình thành hơn là quá trình có cấu trúc. |
| 破壊 |
Đối nghĩa |
Phá hoại |
Trái với việc xây dựng/thiết lập. |
| 解体 |
Đối nghĩa |
Tháo dỡ, giải thể |
Tháo rời cấu trúc đã xây. |
| 崩壊 |
Đối nghĩa |
Sụp đổ |
Kết cấu mất ổn định, tự sụp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 構: Cấu – sắp đặt, tổ chức; On: こう
- 築: Trúc – xây dựng; On: ちく
- Kết hợp: 構(cấu trúc, sắp đặt)+ 築(xây dựng)→ “xây dựng có cấu trúc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu Nhật, thấy “~の構築” hãy nghĩ đến một việc được làm có phương pháp, có khung vận hành rõ ràng. Trong IT, “設計→構築→運用” là chuỗi quen thuộc. Trong xã hội, “信頼関係の構築” cho thấy phải đầu tư thời gian và nguyên tắc để mối quan hệ vận hành bền vững.
8. Câu ví dụ
- 私たちは新しい販売チャネルを構築し、地方市場に参入した。
Chúng tôi xây dựng kênh bán hàng mới và thâm nhập thị trường địa phương.
- ゼロトラストを前提に社内ネットワークを構築する。
Xây dựng mạng nội bộ dựa trên nguyên tắc zero trust.
- 研究チームは独自の理論を構築して仮説を検証した。
Nhóm nghiên cứu đã xây dựng lý thuyết riêng để kiểm chứng giả thuyết.
- 顧客との信頼関係を構築するには時間が必要だ。
Để xây dựng quan hệ tin cậy với khách hàng cần thời gian.
- 災害時の連携体制を構築し、初動を迅速化する。
Thiết lập cơ chế phối hợp khi có thiên tai để tăng tốc phản ứng ban đầu.
- クラウド環境にデータ基盤を構築した。
Đã xây dựng nền tảng dữ liệu trên môi trường đám mây.
- 持続可能なエコシステムを構築するために標準化が欠かせない。
Để xây dựng hệ sinh thái bền vững, chuẩn hóa là không thể thiếu.
- この仕組みは段階的に構築していく計画だ。
Cơ chế này dự định sẽ xây dựng theo từng giai đoạn.
- 国際的な協力枠組みを構築し、課題を共有する。
Thiết lập khuôn khổ hợp tác quốc tế và chia sẻ các vấn đề.
- 適切なKPIを構築できなければ改善は測定できない。
Nếu không xây dựng KPI phù hợp thì không thể đo lường cải tiến.