構築 [Cấu Trúc]

こうちく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng

JP: 我々われわれ他人たにんとの関係かんけい構築こうちくし、維持いじしていく。

VI: Chúng tôi xây dựng và duy trì mối quan hệ với người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネザーポータルを構築こうちくするにはなに必要ひつようですか?
Cần gì để xây dựng cổng Nether?
だつ構築こうちくという思想しそうにおいては、だつ構築こうちくという思想しそうそのものもまた、つねにだつ構築こうちくされ、つねにあらたな意味いみ獲得かくとくしていく、ということを意味いみしている。
Trong tư tưởng giải cấu trúc, chính tư tưởng giải cấu trúc cũng luôn được giải cấu trúc và liên tục đạt được ý nghĩa mới.
あやまりからまなぶためにだれめないシステムを構築こうちくする。
Xây dựng một hệ thống không đổ lỗi để học hỏi từ sai lầm.
抜本ばっぽんてき事業じぎょうさい構築こうちくおこなったおかげで、当社とうしゃ黒字くろじは3ばいふくらんだ。
Nhờ tái cấu trúc doanh nghiệp một cách triệt để, lợi nhuận của chúng tôi đã tăng gấp ba.
カラー・コーディネーションにかんするケリーの論文ろんぶん提出ていしゅつされた情報じょうほうは、べつ理論りろん構築こうちくするのに有用ゆうようである。
Thông tin được đệ trình trong luận văn của Kelly về phối màu rất hữu ích để xây dựng một lý thuyết khác.
人間にんげんこころ行動こうどう研究けんきゅうする学問がくもんである心理しんりがくは、観察かんさつ実験じっけんによって知識ちしき構築こうちくします。
Tâm lý học là ngành nghiên cứu về tâm trí và hành vi con người, xây dựng kiến thức qua quan sát và thí nghiệm.
ペリーはエメット理論りろんがニュートン物理ぶつりがくとは無関係むかんけい構築こうちくされたとかんがえているが、それはあやまっている。
Perry cho rằng lý thuyết của Emmet được xây dựng độc lập với vật lý Newton, nhưng điều đó là sai.
情報じょうほうスーパーハイウェイ」のしんのインパクトは、情報じょうほうインフラの構築こうちくにより経済けいざい従来じゅうらいのハードやモノづくり中心ちゅうしん実体じったい経済けいざいから知識ちしき情報じょうほう、ソフトを主体しゅたいとした経済けいざい移行いこうし、そこからまれるあたらしい産業さんぎょう経済けいざい活動かつどうにある。
Tác động thực sự của "Đại lộ thông tin siêu tốc" nằm ở việc xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin, khiến nền kinh tế chuyển từ tập trung vào sản xuất và vật chất sang một nền kinh tế dựa trên kiến thức, thông tin và phần mềm, từ đó phát triển các ngành công nghiệp và hoạt động kinh tế mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 構築

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 構築
  • Cách đọc: こうちく
  • Loại từ: Danh từ; サ変名詞(~を構築する)
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong học thuật, công nghệ, kinh doanh, chính sách
  • Nghĩa khái quát: xây dựng, thiết lập, dựng nên một hệ thống/khung/quan hệ mang tính trừu tượng hoặc có cấu trúc

2. Ý nghĩa chính

- Xây dựng, thiết lập có hệ thống những thứ mang tính cấu trúc như hệ thống, mạng lưới, mô hình, lý thuyết, khung chính sách, quan hệ...
- Khác với “xây dựng” vật lý (tòa nhà, cầu đường), 構築 nhấn vào mặt cấu trúc hóatổ chức các thành tố để vận hành.

3. Phân biệt

  • 構築 vs 建設: 構築 dùng cho hệ thống, lý thuyết, quan hệ; 建設 chủ yếu cho công trình vật lý.
  • 構築 vs 設計: 設計 là “thiết kế” (giai đoạn lập bản vẽ/kế hoạch); 構築 là quá trình “dựng lên/thiết lập” thực tế dựa trên thiết kế.
  • 構築 vs 構成: 構成 là “cấu thành, thành phần tạo nên”; 構築 là hành động xây dựng, sắp đặt thành một tổng thể vận hành.
  • 構築 vs 作る: 作る chung chung “làm/tao ra”; 構築 trang trọng, nhấn vào cấu trúc và tính hệ thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 「Aを構築する」, 「Aの構築」, 「AからBを構築する」
  • Ngữ cảnh điển hình: IT (システム構築, ネットワーク構築, インフラ構築), kinh doanh/chính sách (体制構築, 仕組み構築, ガバナンス構築), học thuật (理論/モデル構築), xã hội (信頼関係の構築, 連携体制の構築)
  • Sắc thái trang trọng, hay gặp trong báo cáo, đề án, tài liệu kỹ thuật, bài báo học thuật.
  • Đi với danh từ trừu tượng: フレームワーク, エコシステム, 戦略, 体制, 連携, 基盤, 仕組み, 関係性.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
構成 Liên quan Cấu thành, cấu trúc Nói về thành phần và cách sắp xếp, không nhấn hành động xây dựng.
設計 Liên quan Thiết kế Giai đoạn thiết kế; sau đó mới triển khai 構築.
構想 Liên quan Ý tưởng, đề án Giai đoạn phác thảo ý tưởng trước khi thiết kế/構築.
構築する Đồng nghĩa dạng động từ Xây dựng Dạng する động từ của danh từ 構築.
建設 Gần nghĩa Xây dựng (vật lý) Dùng cho công trình vật chất.
形成 Gần nghĩa Hình thành Nhấn kết quả được hình thành hơn là quá trình có cấu trúc.
破壊 Đối nghĩa Phá hoại Trái với việc xây dựng/thiết lập.
解体 Đối nghĩa Tháo dỡ, giải thể Tháo rời cấu trúc đã xây.
崩壊 Đối nghĩa Sụp đổ Kết cấu mất ổn định, tự sụp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 構: Cấu – sắp đặt, tổ chức; On: こう
  • 築: Trúc – xây dựng; On: ちく
  • Kết hợp: 構(cấu trúc, sắp đặt)+ 築(xây dựng)→ “xây dựng có cấu trúc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu Nhật, thấy “~の構築” hãy nghĩ đến một việc được làm có phương pháp, có khung vận hành rõ ràng. Trong IT, “設計→構築→運用” là chuỗi quen thuộc. Trong xã hội, “信頼関係の構築” cho thấy phải đầu tư thời gian và nguyên tắc để mối quan hệ vận hành bền vững.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは新しい販売チャネルを構築し、地方市場に参入した。
    Chúng tôi xây dựng kênh bán hàng mới và thâm nhập thị trường địa phương.
  • ゼロトラストを前提に社内ネットワークを構築する。
    Xây dựng mạng nội bộ dựa trên nguyên tắc zero trust.
  • 研究チームは独自の理論を構築して仮説を検証した。
    Nhóm nghiên cứu đã xây dựng lý thuyết riêng để kiểm chứng giả thuyết.
  • 顧客との信頼関係を構築するには時間が必要だ。
    Để xây dựng quan hệ tin cậy với khách hàng cần thời gian.
  • 災害時の連携体制を構築し、初動を迅速化する。
    Thiết lập cơ chế phối hợp khi có thiên tai để tăng tốc phản ứng ban đầu.
  • クラウド環境にデータ基盤を構築した。
    Đã xây dựng nền tảng dữ liệu trên môi trường đám mây.
  • 持続可能なエコシステムを構築するために標準化が欠かせない。
    Để xây dựng hệ sinh thái bền vững, chuẩn hóa là không thể thiếu.
  • この仕組みは段階的に構築していく計画だ。
    Cơ chế này dự định sẽ xây dựng theo từng giai đoạn.
  • 国際的な協力枠組みを構築し、課題を共有する。
    Thiết lập khuôn khổ hợp tác quốc tế và chia sẻ các vấn đề.
  • 適切なKPIを構築できなければ改善は測定できない。
    Nếu không xây dựng KPI phù hợp thì không thể đo lường cải tiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 構築 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?