検察 [Kiểm Sát]
けんさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

điều tra hình sự; truy tố

JP: 検察けんさつがわ被告ひこく子供こども誘拐ゆうかいしたとはげしく非難ひなんした。

VI: Phía công tố đã mạnh mẽ lên án bị cáo đã bắt cóc trẻ em.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

kiểm tra; điều tra

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 検察