検事 [Kiểm Sự]
けんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

công tố viên

JP: 検事けんじ誘導ゆうどう尋問じんもんをした。

VI: Viện kiểm sát đã tiến hành thẩm vấn có dẫn dắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その検事けんじ裁判さいばん証拠しょうこげた。
Viên kiểm sát đã rút bằng chứng trong phiên tòa.
懲役ちょうえき2年にねん判決はんけつ地方ちほう検事けんじ不満ふまんだった。
Viên chức tố tụng địa phương không hài lòng với bản án hai năm tù.
地方ちほう検事けんじかれぬすみと殺人さつじんざい起訴きそした。
Viện kiểm sát địa phương đã truy tố anh ta về tội trộm cắp và giết người.

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 検事