検察官 [Kiểm Sát Quan]
けんさつかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

công tố viên

JP: 検察官けんさつかん容疑ようぎしゃった。

VI: Viên kiểm sát viên đã thẩm vấn nghi phạm.

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Sát đoán; phán đoán
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 検察官