服する [Phục]
ふくする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

tuân theo

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

phục vụ

JP: その囚人しゅうじん刑期けいきふくしたのち赦免しゃめんされた。

VI: Sau khi thụ án xong, tù nhân đó đã được ân xá.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

📝 cũng được phát âm là ぶくする

đi vào

🔗 喪に服する

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

📝 cũng được phát âm là ぶくする

uống

Hán tự

Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện

Từ liên quan đến 服する