是認 [Thị Nhận]

ぜにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phê duyệt; tán thành; ủng hộ

Hán tự

Từ liên quan đến 是認