自認
[Tự Nhận]
じにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thừa nhận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự nhận dạng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは敬虔なクリスチャンを自認している。
Tom tự nhận mình là một người Cơ đốc giáo đạo đức.