明快
[Minh Khoái]
めいかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
rõ ràng; rõ rệt; sáng sủa; không mơ hồ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は単純明快に説明する。
Anh ấy giải thích một cách đơn giản và rõ ràng.