捌き [Bát]
さばき

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xử lý (ví dụ: dao, dây cương); kiểm soát; sử dụng; -công việc (ví dụ: bước chân)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xử lý (ví dụ: khách hàng); quản lý; xử lý (đặc biệt là bán hàng hóa)

Hán tự

Bát xử lý; bán; nhu cầu

Từ liên quan đến 捌き