指図 [Chỉ Đồ]
さしず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hướng dẫn; chỉ dẫn; lệnh; chỉ huy

JP: おれ人事じんじ馬鹿ばか野郎やろうにあごで指図さしずされるつもりはない。

VI: Tôi không định để thằng ngốc ở phòng nhân sự sai khiến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしだれ指図さしずけない。
Tôi không chịu sự chỉ đạo của ai.
時計とけい人間にんげん行動こうどう指図さしずする。
Đồng hồ điều khiển hành vi con người.
あれこれ指図さしずするのはめろ。
Thôi đừng chỉ đạo lung tung nữa.
わたしはあなたの指図さしずどおりにそれをいたします。
Tôi sẽ làm theo chỉ dẫn của bạn.
あれこれ指図さしずされるのはきらいだ。
Tôi ghét bị sai khiến này nọ.
わたしにあれこれ指図さしずするのは、やめてください。
Đừng chỉ đạo tôi làm điều này nọ.
かれしずかにするよう身振みぶりで指図さしずした。
Anh ấy đã ra hiệu bằng cử chỉ để yêu cầu im lặng.

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 指図