押しなべて
[Áp]
押し並べて [Áp Tịnh]
押し並べて [Áp Tịnh]
おしなべて
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói chung; hầu hết
JP: 劇の批評はおしなべて好評だった。
VI: Các bình luận về vở kịch đều rất tích cực.