1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抵抗
- Cách đọc: ていこう
- Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (抵抗する)
- Nghĩa khái quát: sự kháng cự, chống lại; sự e ngại; điện trở
- Trình độ: Trung cấp ~ JLPT N2
2. Ý nghĩa chính
- Kháng cự/chống lại (vật lý hoặc xã hội): 暴力に抵抗する (chống lại bạo lực), 武力抵抗 (kháng cự vũ trang).
- Cảm giác e ngại, thấy “khó chịu” khi làm gì: 〜に抵抗がある (cảm thấy “ngại/khó chịu” với ~).
- Điện trở trong vật lý/điện tử: 電気抵抗 (điện trở), 抵抗値 (giá trị điện trở), 抵抗器 (điện trở – linh kiện).
3. Phân biệt
- 抵抗 (kháng cự nói chung) vs 反抗 (chống đối có tính nổi loạn), 反発 (phản ứng đẩy bật, chống đối mạnh về cảm xúc).
- 対抗: đối đầu/cạnh tranh với đối thủ; không phải “kháng cự” bị động.
- 抵抗力: “sức đề kháng” (y học), khác với hành vi 抵抗する.
- Trong kỹ thuật, 抵抗 = “điện trở”; tránh nhầm với 抵触 (xung đột pháp lý).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 〜に抵抗がある: cảm thấy ngại/khó chịu với ~.
- 〜に抵抗する: kháng cự, chống lại ~.
- 電気抵抗/抵抗値/抵抗器: thuật ngữ kỹ thuật.
- Ngữ cảnh:
- Xã hội/chính trị: 市民の抵抗, 抵抗運動.
- Tâm lý/cảm xúc: 生野菜には抵抗がある (ngại ăn rau sống).
- Kỹ thuật/vật lý: mạch điện, đo đạc, mô hình Ohm.
- Lưu ý sắc thái: 抵抗がある là “thấy ngại/không thoải mái”, nhẹ hơn “ghét”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 抵抗する |
Cụm động từ |
kháng cự, chống lại |
Dùng trong cả bối cảnh xã hội và cá nhân |
| 抵抗感 |
Liên quan |
cảm giác e ngại |
Từ danh cảm xúc, hay đi với 〜に |
| 抵抗力 |
Liên quan |
sức đề kháng |
Y học/sức khỏe |
| 反抗/反発 |
Từ gần nghĩa |
chống đối / phản kháng |
Nhấn mạnh thái độ nổi loạn/cảm xúc mạnh |
| 対抗 |
Phân biệt |
đối đầu, cạnh tranh |
Tập trung vào “đối thủ” |
| 服従/受け入れ |
Đối nghĩa |
phục tùng / chấp nhận |
Trái nghĩa hành vi |
| 電気抵抗 |
Thuật ngữ |
điện trở |
Ký hiệu R, đơn vị Ω |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 抵: “đề/để” – chống đỡ, đẩy lại; bộ 扌 (tay) → hành động chống.
- 抗: “kháng” – chống đối; bộ 扌 + 亢 (cao, căng) → chống lên.
- Ghép nghĩa: “dùng tay chống lại” → kháng cự, chống đối; mượn dùng cho “điện trở”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm 〜に抵抗がある rất tự nhiên để nói “hơi ngại/không quen” (ví dụ: オンライン決済に抵抗がある). Trong kỹ thuật, khi nói “điện trở nhỏ”, dùng 抵抗が小さい/低い; còn “điện trở lớn”, dùng 抵抗が大きい/高い.
8. Câu ví dụ
- 暴漢に抵抗したが逃げるのが精一杯だった。
Tôi đã chống cự kẻ côn đồ nhưng chỉ cố thoát thân là hết sức.
- 初対面でタメ口は少し抵抗があります。
Nói trống không khi mới gặp thì tôi hơi ngại.
- 政府に対する市民の抵抗が強まっている。
Sự kháng cự của người dân đối với chính phủ đang gia tăng.
- この材料は電気抵抗が低い。
Vật liệu này có điện trở thấp.
- 無理やり連れて行こうとしたら彼は必死に抵抗した。
Khi bị ép đưa đi, anh ấy đã chống cự dữ dội.
- 生レバーを食べるのには抵抗がある。
Tôi thấy ngại khi ăn gan sống.
- 彼らは占領に対して武力抵抗を続けた。
Họ tiếp tục kháng cự vũ trang trước sự chiếm đóng.
- この抵抗器は1kΩの抵抗値です。
Điện trở này có giá trị 1 kΩ.
- 変化に抵抗せず、まず受け入れてみよう。
Đừng chống lại sự thay đổi, hãy thử chấp nhận trước.
- ワクチンで抵抗力を高める。
Tăng sức đề kháng bằng vắc xin.