1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抑える(おさえる)
- Loại từ: Động từ nhóm 2 (tha động từ)
- Nghĩa khái quát: kiềm chế, kìm hãm, hạn chế; nén; khống chế; giữ cho không tăng
- Sắc thái: trang trọng – trung tính; dùng cả trong đời sống và văn viết chuyên môn (kinh tế, y tế, chính sách)
- Trường hợp hay gặp: 感情を抑える, 出費を抑える, 物価上昇を抑える, 拡大を抑える, 痛みを抑える
2. Ý nghĩa chính
- Kiềm chế/khống chế một trạng thái có xu hướng bộc phát hay tăng lên (cảm xúc, chi phí, lạm phát, lây nhiễm…).
- Giữ cho thấp/giảm thiểu (giá cả, ngân sách, tiếng ồn…).
- Lưu ý: nghĩa “ấn/giữ chặt” thường viết là 押さえる; còn “kiềm chế, kìm hãm (tính chất trừu tượng)” là 抑える.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 抑える vs 押さえる: Cùng đọc おさえる. 抑える = kiềm chế trừu tượng (cảm xúc, chi phí). 押さえる = dùng lực ấn, giữ vật cụ thể; dùng cho “giữ chỗ/đặt chỗ” cũng thường viết 押さえる.
- 抑制する: dạng Hán-Việt trang trọng hơn của “kiềm chế”; sắc thái kỹ thuật/chính sách.
- 控える: kiêng, hạn chế bản thân (uống rượu, phát ngôn), thiên về tự chủ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh mục tân ngữ phổ biến: 感情・怒り・食欲・声・コスト・出費・物価・価格・感染拡大・増加・リスク.
- Cấu trúc điển hình: Xを抑える/XのYを抑える/Xを抑え気味に(giữ ở mức thấp).
- Văn cảnh: báo chí, chính sách kinh tế, y khoa (痛みを抑える薬), đời sống hằng ngày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 押さえる |
Phân biệt |
Ấn/giữ chặt; giữ chỗ |
Vật lý/cụ thể; khác với “kiềm chế” trừu tượng. |
| 抑制する |
Đồng nghĩa |
Ức chế/kiềm chế |
Trang trọng, kỹ thuật. |
| 控える |
Gần nghĩa |
Kiêng, hạn chế |
Tự bản thân kiềm chế hành vi. |
| 制御する |
Gần nghĩa |
Điều khiển, kiểm soát |
Kỹ thuật/hệ thống. |
| 解放する/促進する/高める |
Đối nghĩa |
Giải phóng/thúc đẩy/nâng cao |
Đi ngược lại hành vi kiềm chế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
抑 gồm bộ 扌(tay, hành động)+ phần phải mang chức năng biểu âm (gợi đọc “ヨク”). Sắc thái “dùng tay mà kìm/giữ lại” phát triển thành nghĩa trừu tượng “kiềm chế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân vân giữa 抑える và 押さえる, hãy hỏi: mình đang “giữ/nén” một trạng thái trừu tượng (cảm xúc, chi phí) hay “ấn/giữ” vật thể cụ thể? Trường hợp chính sách, y tế, kinh tế hầu hết dùng 抑える/抑制する. Cụm “〜を抑え気味に” rất tự nhiên khi nói giữ cái gì đó ở mức vừa phải.
8. Câu ví dụ
- 出費を抑えるために自炊している。
Tôi tự nấu ăn để hạn chế chi tiêu.
- 怒りを抑えるのに深呼吸をした。
Tôi hít thở sâu để kiềm chế cơn giận.
- 政府は物価上昇を抑える政策を打ち出した。
Chính phủ đưa ra chính sách nhằm kiềm chế lạm phát.
- この薬は痛みを抑える効果がある。
Thuốc này có tác dụng giảm đau.
- 宣伝費を抑える代わりにSNSを活用する。
Thay vì tăng chi phí quảng cáo, chúng tôi tận dụng mạng xã hội để tiết giảm.
- 食欲を抑えるには睡眠も大切だ。
Giấc ngủ cũng quan trọng để kiềm chế cảm giác thèm ăn.
- 感染の拡大を抑えるための行動が求められる。
Cần các hành động để kìm hãm sự lây lan.
- 声のボリュームを抑えるようお願いします。
Xin vui lòng nói nhỏ lại.
- コストを抑える工夫を共有してください。
Hãy chia sẻ các cách để giữ chi phí ở mức thấp.
- 不安を抑えるには事前準備が有効だ。
Chuẩn bị trước có hiệu quả trong việc kìm chế lo lắng.