抑える [Ức]

おさえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giữ trong giới hạn (ví dụ: chi tiêu); kiềm chế (ví dụ: cảm xúc); kiểm soát; kiềm chế; giữ trong tầm kiểm soát

JP: ジェーンはこえしてくのをおさえることができなかった。

VI: Jane không thể kìm nén được nước mắt.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ngăn chặn (ví dụ: kẻ thù); kiểm tra; kiềm chế; dập tắt; khuất phục; đàn áp; áp chế

🔗 押さえる・おさえる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今月こんげつ出費しゅっぴおさえないと。
Tháng này phải giảm chi tiêu thôi.
かれ感情かんじょうおさえた。
Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc.
かれいかりをおさえた。
Anh ấy đã kiềm chế cơn giận.
汚染おせんおさえられます。
Ô nhiễm có thể được kiểm soát.
トムはあくびをおさえた。
Tom đã kìm nén cái ngáp.
トム、ちょっとこえおさえて!
Tom, giảm âm lượng một chút!
政府せいふ物価ぶっか上昇じょうしょうおさえた。
Chính phủ đã kiềm chế sự tăng giá.
わたしよろこびをおされなかった。
Tôi không thể kiềm chế niềm vui của mình.
恋愛れんあい理性りせいではおさえられない。
Tình yêu không thể bị kìm hãm bởi lý trí.
セファドールはめまいをおさえるくすりです。
Cefadore là thuốc giảm chóng mặt.

Hán tự

Từ liên quan đến 抑える

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抑える(おさえる)
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (tha động từ)
  • Nghĩa khái quát: kiềm chế, kìm hãm, hạn chế; nén; khống chế; giữ cho không tăng
  • Sắc thái: trang trọng – trung tính; dùng cả trong đời sống và văn viết chuyên môn (kinh tế, y tế, chính sách)
  • Trường hợp hay gặp: 感情を抑える, 出費を抑える, 物価上昇を抑える, 拡大を抑える, 痛みを抑える

2. Ý nghĩa chính

- Kiềm chế/khống chế một trạng thái có xu hướng bộc phát hay tăng lên (cảm xúc, chi phí, lạm phát, lây nhiễm…).
- Giữ cho thấp/giảm thiểu (giá cả, ngân sách, tiếng ồn…).
- Lưu ý: nghĩa “ấn/giữ chặt” thường viết là 押さえる; còn “kiềm chế, kìm hãm (tính chất trừu tượng)” là 抑える.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 抑える vs 押さえる: Cùng đọc おさえる. 抑える = kiềm chế trừu tượng (cảm xúc, chi phí). 押さえる = dùng lực ấn, giữ vật cụ thể; dùng cho “giữ chỗ/đặt chỗ” cũng thường viết 押さえる.
  • 抑制する: dạng Hán-Việt trang trọng hơn của “kiềm chế”; sắc thái kỹ thuật/chính sách.
  • 控える: kiêng, hạn chế bản thân (uống rượu, phát ngôn), thiên về tự chủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh mục tân ngữ phổ biến: 感情・怒り・食欲・声・コスト・出費・物価・価格・感染拡大・増加・リスク.
  • Cấu trúc điển hình: Xを抑える/XのYを抑える/Xを抑え気味に(giữ ở mức thấp).
  • Văn cảnh: báo chí, chính sách kinh tế, y khoa (痛みを抑える薬), đời sống hằng ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
押さえる Phân biệt Ấn/giữ chặt; giữ chỗ Vật lý/cụ thể; khác với “kiềm chế” trừu tượng.
抑制する Đồng nghĩa Ức chế/kiềm chế Trang trọng, kỹ thuật.
控える Gần nghĩa Kiêng, hạn chế Tự bản thân kiềm chế hành vi.
制御する Gần nghĩa Điều khiển, kiểm soát Kỹ thuật/hệ thống.
解放する/促進する/高める Đối nghĩa Giải phóng/thúc đẩy/nâng cao Đi ngược lại hành vi kiềm chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

gồm bộ (tay, hành động)+ phần phải mang chức năng biểu âm (gợi đọc “ヨク”). Sắc thái “dùng tay mà kìm/giữ lại” phát triển thành nghĩa trừu tượng “kiềm chế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân vân giữa 抑える và 押さえる, hãy hỏi: mình đang “giữ/nén” một trạng thái trừu tượng (cảm xúc, chi phí) hay “ấn/giữ” vật thể cụ thể? Trường hợp chính sách, y tế, kinh tế hầu hết dùng 抑える/抑制する. Cụm “〜を抑え気味に” rất tự nhiên khi nói giữ cái gì đó ở mức vừa phải.

8. Câu ví dụ

  • 出費を抑えるために自炊している。
    Tôi tự nấu ăn để hạn chế chi tiêu.
  • 怒りを抑えるのに深呼吸をした。
    Tôi hít thở sâu để kiềm chế cơn giận.
  • 政府は物価上昇を抑える政策を打ち出した。
    Chính phủ đưa ra chính sách nhằm kiềm chế lạm phát.
  • この薬は痛みを抑える効果がある。
    Thuốc này có tác dụng giảm đau.
  • 宣伝費を抑える代わりにSNSを活用する。
    Thay vì tăng chi phí quảng cáo, chúng tôi tận dụng mạng xã hội để tiết giảm.
  • 食欲を抑えるには睡眠も大切だ。
    Giấc ngủ cũng quan trọng để kiềm chế cảm giác thèm ăn.
  • 感染の拡大を抑えるための行動が求められる。
    Cần các hành động để kìm hãm sự lây lan.
  • 声のボリュームを抑えるようお願いします。
    Xin vui lòng nói nhỏ lại.
  • コストを抑える工夫を共有してください。
    Hãy chia sẻ các cách để giữ chi phí ở mức thấp.
  • 不安を抑えるには事前準備が有効だ。
    Chuẩn bị trước có hiệu quả trong việc kìm chế lo lắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抑える được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?