払い
[Chàng]
はらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
thanh toán; hóa đơn
JP: これは、会社払いだ。
VI: Đây là chi phí của công ty.
JP: この小切手は持参人払いだ。
VI: Tấm séc này là thanh toán cho người mang đến.
Danh từ chung
quét dọn
Danh từ chung
nét phẩy (khi viết chữ Hán)
JP: 漢字を書くときは点やはらいに気をつけて、なるべく早くていねいに書きましょう。
VI: Khi viết chữ Hán, hãy chú ý đến các nét chấm và nét kéo, và cố gắng viết nhanh và cẩn thận.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
払いました。
Đã trả tiền.
今日払うよ。
Tôi sẽ trả tiền hôm nay.
私が払います。
Tôi sẽ trả tiền.
私が払いましょう。
Tôi sẽ trả tiền.
家賃は払った?
Bạn đã trả tiền nhà chưa?
私が払いますよ。
Tôi sẽ trả tiền.
親が払うよ。
Bố mẹ sẽ trả tiền.
クレジットカードで払います。
Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.
そんなには払わないよ。
Tôi không trả nhiều như thế đâu.
クレジットカードで払いました。
Tôi đã trả tiền bằng thẻ tín dụng.