手当 [Thủ Đương]

手当て [Thủ Đương]

てあて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đặc biệt là 手当

lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng

JP: 会社かいしゃ通常つうじょう月給げっきゅうほかしょ手当てあて毎月まいつき10まんえんはらってくれる。

VI: Ngoài lương hàng tháng, công ty còn trả thêm cho tôi 100.000 yên mỗi tháng cho các khoản phụ cấp khác.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đặc biệt là 手当て

chăm sóc y tế; điều trị

JP: かれいたうで手当てあてしてもらった。

VI: Anh ấy đã được chữa trị cho cánh tay đau.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đặc biệt là 手当て

chuẩn bị trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ自分じぶん手当てあてについてさわてました。
Cô ấy đã làm ầm ĩ về tiền trợ cấp của mình.
手当てあてたり次第しだい小説しょうせつんだ。
Tôi đã đọc sách bừa bãi.
深夜しんや勤務きんむ手当てあててるの?
Bạn có nhận được phụ cấp làm việc ban đêm không?
彼女かのじょかれきず手当てあてした。
Cô ấy đã chăm sóc vết thương của anh ấy.
かれきず手当てあてしてもらった。
Anh ấy đã được chữa trị vết thương.
彼女かのじょ手当てあてたり次第しだいにCDをいた。
Cô ấy đã nghe CD một cách tùy tiện.
かれ手当てあてたり次第しだいにCDをいた。
Anh ấy đã nghe CD một cách bừa bãi.
手当てあてたり次第しだい小説しょうせつんだものだ。
Tôi đã đọc sách một cách bừa bãi.
かれ手当てあてたり次第しだいほんった。
Anh ấy đã mua sách một cách bừa bãi.
先生せんせい、この応急おうきゅう手当てあてをしてください。
Thưa giáo viên, xin hãy sơ cứu cho đứa trẻ này.

Hán tự

Từ liên quan đến 手当

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手当(てあて)
  • Cách đọc: てあて
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: 1) Trợ cấp, phụ cấp; 2) Sơ cứu/điều trị; 3) Thu xếp, chuẩn bị (tiền, nhân lực...)
  • Cách viết: Khi nhấn mạnh “chữa trị/sơ cứu” thường thấy dạng 手当て, nhưng 手当 vẫn đúng.

2. Ý nghĩa chính

  • Trợ cấp/phụ cấp: 住宅手当, 通勤手当, 家族手当, 残業手当, 危険手当...
  • Sơ cứu/điều trị: 傷を手当(て)する (băng bó vết thương), 応急手当 (sơ cứu).
  • Thu xếp/chuẩn bị: 資金の手当(て)をする (xoay xở/chuẩn bị tiền), 人員の手当(て) (thu xếp nhân sự).

3. Phân biệt

  • 手当 vs 給与/賃金: 手当 là khoản phụ cấp thêm; 給与/賃金 là lương cơ bản.
  • 手当(て)/手当て: Cả hai dùng cho “chữa trị”. 手当て thường rõ nghĩa chăm sóc y tế hơn trong văn viết.
  • 手当 vs 応急処置/治療: 応急処置 là sơ cứu ban đầu; 治療 là điều trị y khoa bài bản, dài hạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc (trợ cấp): N + 手当が出る/N + 手当を支給する/N + 手当を申請する
  • Cấu trúc (y tế): 傷口を手当する/応急手当を行う/医師の手当を受ける
  • Cấu trúc (thu xếp): 資金を手当する/人員の手当に追われる
  • Ngữ cảnh: Nhân sự tiền lương; y tế khẩn cấp; quản trị dự án/kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
手当て Biến thể viết Sơ cứu/điều trị Nhấn mạnh sắc thái chăm sóc y tế.
給与/賃金 Liên quan Lương Khác với phụ cấp (手当).
応急処置 Đồng nghĩa một phần Sơ cứu khẩn cấp Trường hợp khẩn, kỹ thuật sơ cứu ban đầu.
治療 Liên quan Điều trị Y khoa chính quy, dài hạn.
補助/補填 Liên quan Hỗ trợ/bù đắp Dùng trong tài chính, không phải phụ cấp lương.
支給/給付 Liên quan Chi trả/trợ cấp Động tác chi; 手当 là khoản được chi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 手: “tay”, “thủ pháp”.
  • 当: “thích hợp, ứng vào”.
  • Ghép nghĩa: “áp dụng tay/phương cách thích hợp” → chăm sóc, xử lý; từ đó mở rộng sang “phần tiền hỗ trợ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng lao động ở Nhật, hãy rà mục “諸手当” để biết tổng thu nhập. Trong bối cảnh y tế, động từ “手当する” gợi hành vi xử lý ban đầu bằng tay, băng, thuốc—rất Nhật tính trong cách đặt tên.

8. Câu ví dụ

  • この会社では住宅手当が支給されます。
    Công ty này chi trả phụ cấp nhà ở.
  • 残業手当を申請してください。
    Vui lòng nộp đơn xin phụ cấp làm thêm.
  • 通勤手当は実費に基づいて計算する。
    Phụ cấp đi lại được tính dựa trên chi phí thực tế.
  • けが人の傷口を手当した。
    Đã băng bó vết thương cho người bị thương.
  • 救急隊が応急手当を行った。
    Đội cấp cứu đã tiến hành sơ cứu.
  • 医師の手当を受けて容体が安定した。
    Sau khi được bác sĩ điều trị, tình trạng đã ổn định.
  • 出張費の手当は月末に出ます。
    Phụ cấp công tác được chi vào cuối tháng.
  • イベント開催に向けて人員の手当に追われている。
    Đang bận rộn xoay xở nhân sự cho sự kiện.
  • 資金の手当がついたので計画を進めます。
    Đã thu xếp được vốn nên sẽ triển khai kế hoạch.
  • 火傷はすぐに冷やしてから手当しましょう。
    Bỏng thì hãy làm mát ngay rồi mới sơ cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手当 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?