[Khuyết]

[Quân]

[Binh]

いくさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chiến tranh

JP: はらってはそよができぬ。

VI: Đói bụng không làm nên sự nghiệp.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

quân đội

Hán tự

Từ liên quan đến 戦