成育 [Thành Dục]
せいいく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trưởng thành; lớn lên

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc

Từ liên quan đến 成育