懸念
[Huyền Niệm]
けねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lo lắng; sợ hãi; lo ngại; quan tâm
JP: 世界の航空産業は墜落事故についての懸念を募らせている。
VI: Ngành hàng không thế giới đang ngày càng lo ngại về các vụ tai nạn máy bay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは事態の悪化を懸念した。
Họ lo ngại về sự xấu đi của tình hình.
株主は同社の急速な海外での事業展開を懸念した。
Cổ đông lo ngại về sự mở rộng kinh doanh nhanh chóng của công ty ở nước ngoài.
私はハリウッド映画の商業主義に懸念を抱かずにはいられない。
Tôi không thể không lo lắng về chủ nghĩa thương mại của các bộ phim Hollywood.
多くの産業人が経済について懸念を表明している。
Nhiều người trong ngành công nghiệp đã bày tỏ mối quan ngại về kinh tế.
政治的な懸念から多くの人がその予測を疑問視した。
Nhiều người đã nghi ngờ dự đoán đó do lo ngại chính trị.
彼女は自分の演技が批判されることを懸念していた。
Cô ấy lo lắng rằng màn trình diễn của mình sẽ bị chỉ trích.
日本の安倍晋三首相は持病を懸念し辞意を表明しました。
Thủ tướng Nhật Bản, Shinzo Abe, đã bày tỏ ý định từ chức do lo ngại về bệnh mãn tính của mình.
多くの消費者が遺伝子組み換え食品の健康リスクについて懸念を示している。
Nhiều người tiêu dùng bày tỏ lo ngại về rủi ro sức khỏe của thực phẩm biến đổi gen.
放射性物質が東京をはじめとする日本の各地に広がることが懸念されている。
Người ta lo ngại rằng chất phóng xạ có thể lan rộng khắp Tokyo và các khu vực khác của Nhật Bản.
従業員の提案や懸念事項に注意深く耳を傾けることは、潜在的な危機を回避するのに役立つ。
Lắng nghe cẩn thận ý kiến đề xuất và mối quan tâm của nhân viên có thể giúp phòng tránh các khủng hoảng tiềm ẩn.