懐疑 [Hoài Nghi]

かいぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nghi ngờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはそれにけられて、それを採用さいようし、ぶっきらぼうな反対はんたい真正面まっしょうめんからの議論ぎろんめ、謙遜けんそん探究たんきゅうしゃ懐疑かいぎ主義しゅぎしゃよそおった。
Tôi đã bị thu hút bởi điều đó, áp dụng nó, dừng lại những cuộc tranh luận thô lỗ và trực diện, và giả vờ là một người tìm hiểu khiêm tốn, một người hoài nghi.

Hán tự

Từ liên quan đến 懐疑

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 懐疑
  • Cách đọc: かいぎ
  • Loại từ: Danh từ (tính từ đuôi な dạng phái sinh: 懐疑的)
  • Độ phổ biến: Trung bình–cao trong học thuật/báo chí; trang trọng
  • Liên quan: 懐疑的(かいぎてき)= có tính hoài nghi; 懐疑主義 = thuyết hoài nghi
  • Lưu ý đồng âm dễ nhầm: 会議(かいぎ)= cuộc họp (khác nghĩa, khác chữ)

2. Ý nghĩa chính

- Hoài nghi, nghi ngờ: thái độ không vội tin, đòi hỏi bằng chứng. Dùng cả trong đời sống và học thuật.
- Triết học/khoa học: chủ nghĩa hoài nghi, xem xét tính khả tín của tri thức.

3. Phân biệt

  • 懐疑 vs 疑い/疑念: 疑い là nghi ngờ nói chung; 懐疑 mang sắc thái phương pháp/quan điểm, trang trọng.
  • 懐疑 vs 不信: 不信 là “mất lòng tin” (sắc thái tiêu cực đối nhân); 懐疑 thiên về thái độ phê phán, thận trọng.
  • 懐疑 vs 会議(かいぎ): khác hẳn; 会議 = cuộc họp, chỉ đồng âm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~に懐疑を抱く/示す, ~を懐疑的に見る/受け止める, 懐疑の目.
  • Báo chí/tài chính: 市場は発表を懐疑的に受け止めた(thị trường đón nhận với hoài nghi).
  • Học thuật: 科学は健全な懐疑に基づく(khoa học dựa trên hoài nghi lành mạnh).
  • Tâm lý: 自己懐疑(tự hoài nghi) – khi nghi ngờ chính mình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
疑念/疑い Đồng nghĩa gần nghi ngờ Trung tính hơn, đời thường.
疑問視 Liên quan xem là đáng nghi Báo chí, phê bình.
懐疑的 Tính từ liên quan mang tính hoài nghi Đuôi な/副詞: 懐疑的に.
懐疑主義/懐疑論 Thuật ngữ chủ nghĩa/lý thuyết hoài nghi Triết học, phương pháp luận.
不信/不信感 Liên quan mất lòng tin Đối nhân, sắc thái tiêu cực mạnh.
確信 Đối nghĩa tin chắc Trái với hoài nghi.
信頼/信仰/盲信 Đối nghĩa tin cậy/đức tin/tin mù quáng Mức độ tin khác nhau.
会議(かいぎ) Dễ nhầm (đồng âm) cuộc họp Khác chữ, khác nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 懐(かい): “hoài, ôm ấp trong lòng; lòng ngực, nỗi niềm”.
  • 疑(ぎ): “nghi; không chắc, hoài nghi”.
  • Hợp nghĩa: “ôm mối nghi trong lòng” → hoài nghi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

懐疑 không nhằm phủ nhận mọi thứ, mà khuyến khích “nghi ngờ có phương pháp”. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, dùng 「懐疑的に見る/検証する」 giúp câu văn giữ được tính khách quan và khoa học.

8. Câu ví dụ

  • 投資家は新政策に懐疑の目を向けている。
    Nhà đầu tư nhìn chính sách mới với con mắt hoài nghi.
  • 彼の説明には強い懐疑を抱いた。
    Tôi nảy sinh sự hoài nghi mạnh mẽ với lời giải thích của anh ta.
  • 科学は健全な懐疑から始まる。
    Khoa học khởi đi từ sự hoài nghi lành mạnh.
  • 市場は公式発表を懐疑的に受け止めた。
    Thị trường đón nhận thông báo chính thức với thái độ hoài nghi.
  • 彼女は奇跡談に対して徹底して懐疑的だ。
    Cô ấy hoàn toàn hoài nghi với những câu chuyện phép màu.
  • 自己懐疑に陥り、決断できなくなった。
    Rơi vào tự hoài nghi nên không còn quyết đoán được.
  • その仮説は学界で懐疑の対象となった。
    Giả thuyết đó trở thành đối tượng hoài nghi trong giới học thuật.
  • 彼の楽観論には少なからぬ懐疑がある。
    Có không ít hoài nghi đối với lập luận lạc quan của anh ấy.
  • 子どもたちにも適度な懐疑心を育てたい。
    Muốn nuôi dưỡng ở trẻ em một mức độ hoài nghi vừa phải.
  • 陪審の間に懐疑が広がり、評決は見送られた。
    Sự hoài nghi lan rộng trong bồi thẩm đoàn nên phán quyết bị hoãn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 懐疑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?