想定 [Tưởng Định]

そうてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giả thuyết; giả định; dự đoán; kỳ vọng; mong đợi

JP: えだび、ることを想定そうていして場所ばしょえらびましょう。

VI: Hãy chọn vị trí ghép cây dựa trên giả định rằng cành sẽ mọc ra và quả sẽ phát triển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

想定そうていがい想定そうていせよ。
Hãy chuẩn bị cho điều không lường trước.
想定そうてい範囲はんいがいだ。
Điều đó nằm ngoài dự kiến của tôi.
それは想定そうていがい出来事できごとであった。
Đó là một sự kiện ngoài dự kiến.
この質問しつもん想定そうていがいだった。
Câu hỏi này nằm ngoài dự kiến của tôi.
心配しんぱい無用むよう。すべて想定そうていないです。
Đừng lo lắng. Mọi thứ đều nằm trong dự tính.
プロジェクトは想定そうていどおりに進行しんこうしてる。
Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
かれ想定そうていがい事態じたい戸惑とまどってしまった。
Anh ấy đã bối rối trước tình huống bất ngờ.
かれのいうことは、わたし想定そうてい裏付うらづけとなる。
Những gì anh ấy nói là bằng chứng cho giả thuyết của tôi.
この言葉ことばあたらしい生活せいかつ様式ようしき想定そうていさせる。
Từ này gợi lên một phong cách sống mới.
かれはそのおとこなにかくしていると想定そうていした。
Anh ấy đã cho rằng người đàn ông đó đang giấu giếm điều gì đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 想定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 想定
  • Cách đọc: そうてい
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (想定する)
  • Nghĩa khái quát: giả định, dự liệu, đặt kịch bản; hình dung trước các điều kiện/tình huống
  • Độ trang trọng: Trung bình đến cao; dùng nhiều trong kinh doanh, kỹ thuật, quản trị rủi ro
  • Biến thể giao tiếp: 想定内(trong dự liệu), 想定外(ngoài dự liệu)

2. Ý nghĩa chính

- Giả định / đặt giả thiết cho kế hoạch, thiết kế, phân tích rủi ro: 条件を想定する.
- Hình dung kịch bản có thể xảy ra để chuẩn bị đối sách: 最悪を想定する(tưởng tượng tình huống xấu nhất).
- Phạm vi dự liệu: 想定内想定外.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 想定 vs 仮定: 想定 = giả định có tính thực tiễn/kịch bản; 仮定 = giả thiết logic thuần túy.
  • 予想 / 予測: 予想 = dự đoán thiên cảm nhận; 予測 = dự báo dựa dữ liệu; 想定 = đặt điều kiện/kịch bản để chuẩn bị.
  • 設定: thiết lập (tham số/điều kiện) chứ không phải “giả định” trong phân tích.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: Nを想定して(giả định N), 想定されるN(N được dự liệu), 想定より(so với dự liệu).
- Lĩnh vực: quản trị rủi ro, phòng chống thiên tai, thiết kế hệ thống, kinh doanh, pháp chế.
- Cụm hay dùng: 最悪を想定, 想定内/想定外, 想定ケース, 想定シナリオ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仮定 Gần nghĩa Giả thiết Tính logic/toán học mạnh hơn.
予想 Liên quan Dự đoán Thiên cảm tính, kinh nghiệm.
予測 Liên quan Dự báo Dựa dữ liệu/thống kê.
設定 Liên quan Thiết lập Thiết lập tham số/điều kiện.
想定内 Cặp dùng Trong dự liệu Trái với 想定外.
想定外 Đối nghĩa Ngoài dự liệu Ngoài kịch bản đã đặt ra.
現実 Đối lập khái niệm Thực tế Trái với giả định/kịch bản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : tưởng, nghĩ, hình dung.
  • : định, ấn định, cố định.
  • 想定: “ấn định bằng ý tưởng” → đặt giả định/kịch bản để chuẩn bị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị rủi ro, thay vì chỉ “dự đoán”, 想定 yêu cầu liệt kê kịch bản, điều kiện ràng buộc và đối sách. Câu “想定し得る最悪” nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phòng ngừa. Cặp 想定内/想定外 đã phổ biến cả trong truyền thông, thể hiện mức độ bất ngờ với kết quả thực tế.

8. Câu ví dụ

  • 地震発生を想定した避難訓練を実施する。
    Tiến hành diễn tập sơ tán với giả định xảy ra động đất.
  • 最悪の事態を想定して、バックアップを用意した。
    Để phòng kịch bản xấu nhất, tôi đã chuẩn bị bản sao lưu.
  • このリスクは想定内だが、影響は小さくない。
    Rủi ro này nằm trong dự liệu nhưng ảnh hưởng không nhỏ.
  • 需要を想定して生産計画を立てる。
    Lập kế hoạch sản xuất bằng cách giả định nhu cầu.
  • 洪水の発生確率を想定して堤防を設計した。
    Thiết kế đê điều bằng cách giả định xác suất xảy ra lũ lụt.
  • 市場の反応は完全に想定外だった。
    Phản ứng của thị trường hoàn toàn ngoài dự liệu.
  • 複数のシナリオを想定し、柔軟に対応する。
    Giả định nhiều kịch bản và ứng phó linh hoạt.
  • この装置は高温環境を想定して作られている。
    Thiết bị này được chế tạo với giả định môi trường nhiệt độ cao.
  • 顧客の行動を想定したUI設計が重要だ。
    Thiết kế giao diện giả định hành vi khách hàng là rất quan trọng.
  • コスト超過はある程度想定しておくべきだ。
    Nên dự liệu ở một mức nào đó việc vượt chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 想定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?