想定
[Tưởng Định]
そうてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giả thuyết; giả định; dự đoán; kỳ vọng; mong đợi
JP: 枝が伸び、実が成ることを想定して接ぐ場所を選びましょう。
VI: Hãy chọn vị trí ghép cây dựa trên giả định rằng cành sẽ mọc ra và quả sẽ phát triển.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
想定外を想定せよ。
Hãy chuẩn bị cho điều không lường trước.
想定の範囲外だ。
Điều đó nằm ngoài dự kiến của tôi.
それは想定外の出来事であった。
Đó là một sự kiện ngoài dự kiến.
この質問は想定外だった。
Câu hỏi này nằm ngoài dự kiến của tôi.
心配ご無用。すべて想定内です。
Đừng lo lắng. Mọi thứ đều nằm trong dự tính.
プロジェクトは想定通りに進行してる。
Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
彼は想定外の事態に戸惑ってしまった。
Anh ấy đã bối rối trước tình huống bất ngờ.
彼のいうことは、私の想定の裏付けとなる。
Những gì anh ấy nói là bằng chứng cho giả thuyết của tôi.
この言葉は新しい生活様式を想定させる。
Từ này gợi lên một phong cách sống mới.
彼はその男が何か隠していると想定した。
Anh ấy đã cho rằng người đàn ông đó đang giấu giếm điều gì đó.