怪しげ
[Quái]
あやしげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đáng ngờ
JP: 怪しげな手つきで彼女はグラスを運んできた。
VI: Cô ấy mang ly nước với dáng vẻ đáng ngờ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
右手には、いかにも、「魔法少女アイテムです」と言わんばかりの怪しげなロッドが握られていた。
Trong tay phải cầm một chiếc gậy kỳ lạ, dường như muốn nói rằng đó là "vật phẩm của một phù thủy nhỏ".