想う [Tưởng]
憶う [Ức]
念う [Niệm]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
📝 想う có ý nghĩa chân thành
nghĩ; cân nhắc; tin tưởng; cho rằng
JP: 晴れだと思うよ。
VI: Tôi nghĩ trời sẽ nắng đấy.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nghĩ (về việc làm); dự định (làm)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đánh giá; nhận xét; coi là
JP: 状況は深刻だと思いますか。
VI: Bạn nghĩ tình hình có nghiêm trọng không?
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
tưởng tượng; giả định; mơ
JP: 我々が思っているほどには、それほど我々は幸福でもなければ、不幸でもない。
VI: Chúng tôi không hạnh phúc hay bất hạnh như chúng tôi nghĩ.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
mong đợi; trông chờ
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
cảm thấy; ở trong trạng thái tâm trí; mong muốn; muốn
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
quan tâm sâu sắc; khao khát; lo lắng về; yêu
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nhớ lại; hồi tưởng