御上
[Ngự Thượng]
お上 [Thượng]
お上 [Thượng]
おかみ
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
hoàng đế; bệ hạ
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
chính phủ; nhà chức trách
Danh từ chung
📝 cũng viết là 女将
bà chủ; chủ nhà; bà chủ quán
🔗 女将
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ
📝 cũng viết là 御内儀 hoặc 内儀
vợ của bạn; vợ của anh ấy
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ
chủ nhân; lãnh chúa